Hệ thống tài khoản kế toán – Thông tư 200/2014/TT-BTC
[TÀI KHOẢN LOẠI 2 – LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN]
Tài khoản loại 2 – tài khoản Tài sản có 13 tài khoản, chia thành 3 nhóm:
Nhóm Tài khoản 21 – có 5 tài khoản:
- Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình
- Tài khoản 212 – Tài sản cố định thuê tài chính
- Tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình
- Tài khoản 214 – Hao mòn tài sản cố định
- Tài khoản 217 – Bất động sản đầu tư.
Nhóm Tài khoản 22 – có 4 tài khoản:
- Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty con
- Tài khoản 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
- Tài khoản 228 – Đầu tư khác
- Tài khoản 229 – Dự phòng tổn thất tài sản.
Nhóm Tài khoản 24 – có 4 tài khoản:
- Tài khoản 241 – Xây dựng cơ bản dở dang
- Tài khoản 242 – Chi phí trả trước
- Tài khoản 243 – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Tài khoản 244 – Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
(*) Click vào icon để có thể xem chi tiết và download
Số hiệu tài khoản |
Tên tài khoản |
Xem & Download |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
211 |
|
Tài sản cố định hữu hình |
 |
|
2111
2112
2113
2114
2115
2118 |
Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc, thiết bị
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
TSCĐ khác |
|
212 |
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
 |
|
2121
2122 |
TSCĐ hữu hình thuê tài chính
TSCĐ vô hình thuê tài chính |
|
213 |
|
Tài sản cố định vô hình |
 |
|
2131
2132
2133
2134
2135
2136
2138 |
Quyền sử dụng đất
Quyền phát hành
Bản quyền, bằng sáng chế
Nhãn hiêu, tên thương mại
Chương trình phần mềm
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
TSCĐ vô hình khác |
|
214 |
|
Hao mòn tài sản cố định |
 |
|
2141
2142
2143
2147 |
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô hình
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
217 |
|
Bất động sản đầu tư |
 |
|
|
|
|
221 |
|
Đầu tư vào công ty con |
 |
|
|
|
|
222 |
|
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
 |
|
|
|
|
228 |
|
Đầu tư khác |
 |
|
2281
2288 |
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Đầu tư khác |
|
229 |
|
Dự phòng tổn thất tài sản |
 |
|
2291
2292
2293
2294 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Dự phòng phải thu khó đòi
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
241 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
 |
|
2411
2412
2413 |
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
242 |
|
Chi phí trả trước |
 |
|
|
|
|
243 |
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
 |
|
|
|
|
244 |
|
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược |
 |